VIETNAMESE

khăn rửa mặt

khăn lau mặt

word

ENGLISH

face cloth

  
NOUN

/feɪs klɔːθ/

washcloth, face towel

Khăn rửa mặt là khăn dùng để rửa mặt.

Ví dụ

1.

Tôi cần một chiếc khăn rửa mặt mới.

I need a new face cloth.

2.

Cô ấy đã mua một chiếc khăn rửa mặt mềm.

She bought a soft face cloth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cloth khi nói hoặc viết nhé! check Table cloth – khăn trải bàn Ví dụ: They spread a white table cloth for the dinner party. (Họ trải một chiếc khăn trải bàn màu trắng cho bữa tiệc tối.) check Cleaning cloth – khăn lau Ví dụ: He used a soft cleaning cloth to polish the glass. (Anh ấy dùng một chiếc khăn lau mềm để đánh bóng kính.) check Cotton cloth – vải cotton Ví dụ: This shirt is made from breathable cotton cloth. (Chiếc áo này được làm từ vải cotton thoáng khí.) check Wet cloth – khăn ướt Ví dụ: She wiped the table with a wet cloth after lunch. (Cô ấy lau bàn bằng một chiếc khăn ướt sau bữa trưa.)