VIETNAMESE

mũ sinh nhật

mũ giấy

word

ENGLISH

birthday hat

  
NOUN

/ˈbɜːrθdeɪ hæt/

party hat

Mũ sinh nhật là loại mũ dùng để đội trong các bữa tiệc sinh nhật, thường làm bằng giấy.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ rất thích những chiếc mũ sinh nhật đầy màu sắc.

The kids loved their colorful birthday hats.

2.

Mũ sinh nhật thêm phần vui nhộn cho bữa tiệc.

Birthday hats add fun to the celebration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hat khi nói hoặc viết nhé! check Party hat – mũ tiệc Ví dụ: The kids wore colorful party hats at the celebration. (Bọn trẻ đội mũ tiệc đầy màu sắc tại buổi lễ.) check Paper hat – mũ giấy Ví dụ: He made a simple paper hat for the birthday surprise. (Anh ấy làm một chiếc mũ giấy đơn giản cho bất ngờ sinh nhật.) check Pointed hat – mũ chóp nhọn Ví dụ: She chose a pointed hat to match the festive theme. (Cô ấy chọn một chiếc mũ chóp nhọn để phù hợp với chủ đề lễ hội.) check Festive hat – mũ lễ hội Ví dụ: Everyone put on a festive hat for the special occasion. (Mọi người đều đội mũ lễ hội cho dịp đặc biệt.)