VIETNAMESE
nhu
dễ uốn, mềm mại
ENGLISH
pliable
/ˈplaɪ.ə.bl̩/
flexible, adaptable
Nhu là tính từ chỉ sự mềm mại, dịu dàng hoặc dễ uốn.
Ví dụ
1.
Đất sét nhu, cho phép người nghệ sĩ tạo hình nó thành nhiều hình dạng khác nhau.
The clay was pliable, allowing the artist to mold it into various shapes.
2.
Vải rất nhu, đủ để kéo dài và vừa vặn thoải mái.
The fabric was pliable enough to stretch and fit comfortably.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pliable (nhu) nhé!
Flexible – Linh hoạt
Phân biệt:
Flexible mô tả khả năng uốn cong mà không bị gãy – rất gần với pliable trong cả nghĩa đen và bóng.
Ví dụ:
The material is flexible enough to bend without breaking.
(Chất liệu đủ linh hoạt để uốn mà không bị gãy.)
Malleable – Dễ uốn
Phân biệt:
Malleable dùng để mô tả kim loại hoặc tính cách dễ thay đổi – gần với pliable trong các bối cảnh học thuật hoặc ẩn dụ.
Ví dụ:
Gold is a malleable metal used in jewelry.
(Vàng là kim loại dễ uốn dùng trong chế tác trang sức.)
Supple – Mềm dẻo
Phân biệt:
Supple nhấn mạnh độ mềm mại và dễ uốn – thường dùng để chỉ cơ thể hoặc vải vóc.
Ví dụ:
She had a supple figure thanks to yoga.
(Cô ấy có vóc dáng mềm mại nhờ tập yoga.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết