VIETNAMESE
Chế phẩm sinh học
ENGLISH
Biological product
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl ˈprɒdʌkt/
Từ 'chế phẩm sinh học' là sản phẩm được tạo ra từ các vật liệu sinh học hoặc vi sinh vật.
Ví dụ
1.
Chế phẩm sinh học được sử dụng trong nông nghiệp để thúc đẩy tăng trưởng.
Biological products are used in agriculture to boost growth.
2.
Công ty sản xuất các chế phẩm sinh học chất lượng cao.
The company produces high-quality biological products.
Ghi chú
Chế phẩm sinh học là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ sinh học và y sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Probiotics - Chế phẩm vi sinh vật có lợi
Ví dụ:
Probiotics are used to improve gut health.
(Chế phẩm vi sinh vật có lợi được sử dụng để cải thiện sức khỏe đường ruột.)
Biopesticides - Chế phẩm sinh học diệt sâu bệnh
Ví dụ:
Biopesticides offer an eco-friendly alternative to chemical pesticides.
(Chế phẩm sinh học diệt sâu bệnh là lựa chọn thân thiện với môi trường thay thế cho thuốc trừ sâu hóa học.)
Biofertilizers - Phân bón sinh học
Ví dụ:
Biofertilizers enhance soil fertility naturally.
(Phân bón sinh học làm tăng độ màu mỡ của đất một cách tự nhiên.)
Biopharmaceuticals - Chế phẩm dược sinh học
Ví dụ:
Biopharmaceuticals are used to treat various medical conditions.
(Chế phẩm dược sinh học được sử dụng để điều trị các tình trạng y tế khác nhau.)
Microorganisms - Vi sinh vật
Ví dụ:
Microorganisms are essential in the production of bio-based products.
(Vi sinh vật là yếu tố thiết yếu trong sản xuất các sản phẩm sinh học.)
Enzymes - Enzyme
Ví dụ:
Enzymes play a key role in the biochemical processes of biofertilizers.
(Enzyme đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của phân bón sinh học.)
Metabolites - Chất chuyển hóa
Ví dụ:
Metabolites are by-products of microbial activity in bio-based production.
(Chất chuyển hóa là sản phẩm phụ của hoạt động vi sinh trong sản xuất sinh học.)
Organic compounds - Hợp chất hữu cơ
Ví dụ:
Organic compounds are commonly used in biopharmaceutical products.
(Hợp chất hữu cơ thường được sử dụng trong các sản phẩm dược sinh học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết