VIETNAMESE

nanh nọc

hung dữ, độc địa

word

ENGLISH

vicious

  
ADJ

/ˈvɪʃəs/

malicious, fierce, venomous

Nanh nọc là tính cách đanh đá, dữ tợn và hiểm độc, thường lộ rõ ra một cách đáng sợ.

Ví dụ

1.

Những lời nanh nọc của cô ta làm tổn thương mọi người trong cuộc họp.

Her vicious remarks hurt everyone in the meeting.

2.

Thái độ nanh nọc của người hàng xóm khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

The neighbor's vicious behavior made everyone feel uncomfortable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vicious (nanh nọc) nhé! check Fierce – Dữ dằn Phân biệt: Fierce mô tả sự hung hăng, dữ tợn trong hành vi, gần nghĩa với vicious. Ví dụ: The fierce dog scared everyone away. (Con chó dữ làm mọi người hoảng sợ bỏ chạy.) check Savage – Hung tợn Phân biệt: Savage mô tả sự tàn bạo, hoang dã, mạnh hơn vicious về mức độ. Ví dụ: He received a savage beating from the gang. (Anh ta bị đánh đập tàn bạo bởi băng nhóm.) check Brutal – Tàn bạo Phân biệt: Brutal nhấn mạnh đến hành động thô bạo, vô nhân đạo, gần nghĩa với vicious nhưng thiên về hậu quả. Ví dụ: The attacker was brutal in his assault. (Kẻ tấn công hành hung một cách tàn bạo.)