VIETNAMESE

Quần jean ống rộng

Quần bò ống rộng, Quần jean ống rộng

word

ENGLISH

Wide-leg jeans

  
NOUN

/waɪd lɛɡ dʒiːnz/

Flared jeans, Bootcut jeans

Quần jean ống rộng là quần jean có ống rộng, mang lại sự thoải mái và tự do khi mặc.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc quần jean ống rộng đến buổi hòa nhạc.

She wore wide-leg jeans to the concert.

2.

Cô ấy mặc quần jean ống rộng đến buổi hòa nhạc.

She wore wide-leg jeans to the concert.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Jeans khi nói hoặc viết nhé! check Ripped jeans – quần jeans rách Ví dụ: He wore ripped jeans for a rugged look. (Anh ấy mặc quần jeans rách để có vẻ ngoài bụi bặm.) check Skinny jeans – quần jeans bó Ví dụ: She paired her skinny jeans with high boots. (Cô ấy kết hợp quần jeans bó với đôi bốt cao.) check Faded jeans – quần jeans phai màu Ví dụ: His faded jeans gave off a vintage vibe. (Quần jeans phai màu của anh ấy mang lại cảm giác cổ điển.) check Blue jeans – quần jeans xanh Ví dụ: Blue jeans are a timeless wardrobe staple. (Quần jeans xanh là món đồ cơ bản không bao giờ lỗi thời trong tủ đồ.)