VIETNAMESE

quần áo kín đáo

đồ kín đáo, trang phục lịch sự

word

ENGLISH

modest clothing

  
NOUN

/ˈmɑdɪst ˈkloʊðɪŋ/

conservative clothes, decent outfits

Từ “quần áo kín đáo” diễn đạt trang phục che phủ toàn bộ cơ thể để thể hiện sự lịch sự và trang nghiêm.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích mặc quần áo kín đáo để tôn trọng văn hóa địa phương.

She prefers wearing modest clothing to respect the local culture.

2.

Quần áo kín đáo được yêu cầu trong buổi lễ tôn giáo.

Modest clothing is required for the religious ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của modest clothing nhé! check Conservative clothing – Trang phục bảo thủ Phân biệt: Conservative clothing nhấn mạnh đến sự kín đáo và tuân theo truyền thống, tương tự modest clothing nhưng thường mang tính tôn giáo hoặc văn hóa rõ ràng hơn. Ví dụ: She prefers conservative clothing when attending formal events. (Cô ấy thích mặc trang phục bảo thủ khi tham dự các sự kiện trang trọng.) check Demure clothing – Trang phục kín đáo nhẹ nhàng Phân biệt: Demure clothing mang sắc thái dịu dàng, kín đáo và nữ tính, thường đi kèm với sự khiêm nhường, gần với modest clothing. Ví dụ: Her demure clothing matched her gentle personality. (Trang phục kín đáo dịu dàng của cô ấy rất hợp với tính cách nhẹ nhàng.) check Reserved attire – Trang phục thận trọng Phân biệt: Reserved attire thể hiện sự nghiêm túc và không phô trương, gần nghĩa với modest clothing trong môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ: He chose reserved attire for the business meeting. (Anh ấy chọn trang phục thận trọng cho cuộc họp kinh doanh.) check Proper dress – Trang phục chỉnh tề Phân biệt: Proper dress là trang phục phù hợp với quy tắc và hoàn cảnh, thường được hiểu là kín đáo và lịch sự như modest clothing. Ví dụ: The school requires proper dress for all students. (Trường yêu cầu tất cả học sinh mặc trang phục chỉnh tề.)