VIETNAMESE

thời trang công sở

trang phục công sở

word

ENGLISH

business attire

  
NOUN

/ˈbɪz.nɪs əˈtaɪə/

office wear

Thời trang công sở là trang phục phù hợp với môi trường làm việc văn phòng.

Ví dụ

1.

Thời trang công sở rất quan trọng cho diện mạo chuyên nghiệp.

Business attire is essential for a professional appearance.

2.

Thời trang công sở thường bao gồm vest và cà vạt.

Business attire often includes suits and ties.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Attire khi nói hoặc viết nhé! check Formal attire – trang phục trang trọng Ví dụ: The invitation specifies formal attire for the gala event. (Thiệp mời yêu cầu trang phục trang trọng cho sự kiện dạ tiệc.) check Casual attire – trang phục thường ngày Ví dụ: The party calls for relaxed casual attire this weekend. (Bữa tiệc yêu cầu trang phục thường ngày thoải mái vào cuối tuần này.) check Traditional attire – trang phục truyền thống Ví dụ: They showcased beautiful traditional attire during the festival. (Họ đã trưng bày trang phục truyền thống đẹp mắt trong lễ hội.) check Work attire – trang phục làm việc Ví dụ: He chose practical work attire for his new job. (Anh ấy chọn trang phục làm việc thực tế cho công việc mới của mình.)