VIETNAMESE

nháo

ồn ào, huyên náo

word

ENGLISH

noisy

  
ADJ

/ˈnɔɪ.zi/

loud, clamorous

Nháo là trạng thái ồn ào hoặc không trật tự.

Ví dụ

1.

Đám đông nháo lên cổ vũ lớn tiếng khi đội bóng ghi bàn.

The noisy crowd cheered loudly as the team scored.

2.

Tiếng nháo tại quán cà phê làm cho tôi khó tập trung.

The noisy chatter at the café made it hard to concentrate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của noisy (nháo) nhé! check Clamorous – Ầm ĩ Phân biệt: Clamorous mô tả âm thanh ồn ào và không dứt, thường gây khó chịu. Ví dụ: The clamorous street made it hard to sleep. (Con phố ồn ào khiến người ta khó ngủ.) check Raucous – Ồn ào và thô ráp Phân biệt: Raucous là tiếng ồn lớn và khàn, gây khó chịu cho tai nghe. Ví dụ: The party was filled with raucous laughter. (Buổi tiệc ngập trong tiếng cười ồn ào.) check Tumultuous – Ồn ào hỗn loạn Phân biệt: Tumultuous ám chỉ âm thanh ồn ào kèm hỗn loạn về hành động hoặc cảm xúc. Ví dụ: The fans gave a tumultuous welcome to the star. (Người hâm mộ chào đón ngôi sao một cách ồn ào náo nhiệt.)