VIETNAMESE

rồng lửa

rồng phun lửa

word

ENGLISH

fire dragon

  
NOUN

/ˈfaɪə ˈdræɡən/

flame dragon, salamander

Rồng lửa là loài rồng huyền thoại có khả năng phun lửa, thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích phương Tây.

Ví dụ

1.

Hơi thở của rồng lửa thắp sáng bầu trời đêm.

The fire dragon's breath lit up the night sky.

2.

Con rồng lửa canh giữ kho báu của mình một cách dữ dội.

The fire dragon guarded its treasure fiercely.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dragon khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho fire dragon) check Golden dragon – rồng vàng Ví dụ: The golden dragon soared above the mythical kingdom. (Con rồng vàng bay lượn trên vương quốc thần thoại.) check Dragon dance – múa rồng Ví dụ: They performed a vibrant dragon dance during the festival. (Họ trình diễn một điệu múa rồng sôi động trong lễ hội.) check Flying dragon – rồng bay Ví dụ: Legends tell of a fierce flying dragon guarding the treasure. (Truyền thuyết kể về một con rồng bay hung dữ bảo vệ kho báu.) check Dragon scale – vảy rồng Ví dụ: The armor shimmered like dragon scales in the sunlight. (Bộ giáp lấp lánh như vảy rồng dưới ánh nắng.)