VIETNAMESE

Biến tần

word

ENGLISH

Inverter

  
NOUN

/ɪnˈvɜːtə/

Từ "Biến tần" là thiết bị điện tử chuyển đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều.

Ví dụ

1.

"Biến tần chuyển đổi dòng điện DC sang AC hiệu quả."

"The inverter converts DC to AC power efficiently."

2.

"Biến tần được sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời."

"Inverters are used in solar power systems."

Ghi chú

Biến tần là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Variable Frequency Drive (VFD) – Bộ điều khiển tần số Ví dụ: Variable frequency drives are widely used to control industrial motors. (Bộ điều khiển tần số thay đổi được sử dụng rộng rãi để kiểm soát động cơ công nghiệp.) check DC to AC Inverter – Bộ biến đổi điện một chiều thành xoay chiều Ví dụ: The DC to AC inverter is essential for converting solar power into usable electricity. (Bộ biến đổi điện một chiều thành xoay chiều là thiết bị cần thiết để chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện xoay chiều có thể sử dụng.) check Sine Wave Inverter – Bộ biến tần sóng hình sin Ví dụ: Sine wave inverters are ideal for sensitive electronic devices. (Biến tần sóng hình sin là lý tưởng cho các thiết bị điện tử nhạy cảm.) check Pulse Width Modulation (PWM) – Điều chế độ rộng xung Ví dụ: Pulse width modulation ensures efficient motor control in inverters. (Điều chế độ rộng xung đảm bảo việc điều khiển động cơ hiệu quả trong biến tần.) check Three-Phase Inverter – Biến tần ba pha Ví dụ: Three-phase inverters are commonly used in industrial applications. (Biến tần ba pha thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.) check Solar Inverter – Biến tần năng lượng mặt trời Ví dụ: Solar inverters are critical components in renewable energy systems. (Biến tần năng lượng mặt trời là các thành phần quan trọng trong các hệ thống năng lượng tái tạo.)