VIETNAMESE
Chạy liên động
ENGLISH
Interlocked running
/ˈɪntərlɒkt ˈrʌnɪŋ/
Từ 'chạy liên động' là trạng thái hoạt động khi các thiết bị được liên kết để vận hành đồng thời.
Ví dụ
1.
Các máy móc trong nhà máy đang ở chế độ chạy liên động.
The factory machines are in interlocked running mode.
2.
Chạy liên động đảm bảo vận hành đồng bộ.
Interlocked running ensures synchronized operation.
Ghi chú
Chạy liên động là một từ vựng thuộc lĩnh vực tự động hóa và kỹ thuật cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Automatic mode - Chế độ tự động
Ví dụ:
The system switches to automatic mode for streamlined operation.
(Hệ thống chuyển sang chế độ tự động để vận hành mượt mà.)
Manual mode - Chế độ thủ công
Ví dụ:
In manual mode, the operator controls each step manually.
(Trong chế độ thủ công, người vận hành điều khiển từng bước một cách thủ công.)
Sequential control - Điều khiển tuần tự
Ví dụ:
Sequential control ensures that tasks are completed in the correct order.
(Điều khiển tuần tự đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành theo đúng thứ tự.)
Synchronized operation - Hoạt động đồng bộ
Ví dụ:
Synchronized operation is used to ensure multiple machines work together efficiently.
(Hoạt động đồng bộ được sử dụng để đảm bảo nhiều máy móc hoạt động cùng nhau hiệu quả.)
Interlocking system - Hệ thống liên động
Ví dụ:
The interlocking system prevents simultaneous operation of incompatible machines.
(Hệ thống liên động ngăn chặn việc vận hành đồng thời các máy không tương thích.)
PLC - Bộ điều khiển lập trình
Ví dụ:
The PLC monitors and controls the entire automated process.
(Bộ điều khiển lập trình giám sát và điều khiển toàn bộ quy trình tự động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết