VIETNAMESE
nhiều bên
đa phương, nhiều quốc gia
ENGLISH
multilateral
/ˌmʌl.tɪˈlæt.ər.əl/
collaborative, collective
Nhiều bên là sự liên quan của nhiều phía hoặc các nhóm khác nhau.
Ví dụ
1.
Các quốc gia đã đạt được một thỏa thuận nhiều bên về vấn đề khí hậu.
The countries reached a multilateral agreement on the climate issue.
2.
Cuộc đàm phán nhiều bên này có sự tham gia của nhiều quốc gia trên toàn thế giới.
The multilateral talks involved several countries from around the world.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của multilateral (nhiều bên) nhé!
Polycentric – Đa trung tâm
Phân biệt:
Polycentric mô tả hệ thống có nhiều trung tâm quyền lực – mở rộng từ nghĩa multilateral trong bối cảnh quốc tế.
Ví dụ:
The new agreement supports a polycentric world order.
(Thỏa thuận mới ủng hộ trật tự thế giới đa trung tâm.)
Multiparty – Nhiều bên
Phân biệt:
Multiparty thường dùng trong chính trị, đàm phán hoặc kinh tế, gần nghĩa với multilateral.
Ví dụ:
The conflict requires a multiparty solution.
(Cuộc xung đột đòi hỏi giải pháp từ nhiều bên.)
Collective – Tập thể
Phân biệt:
Collective mang nghĩa hành động bởi nhiều người/bên cùng nhau, tương tự tinh thần của multilateral.
Ví dụ:
The treaty is the result of collective effort.
(Hiệp ước là kết quả của nỗ lực tập thể.)
International – Quốc tế
Phân biệt:
International dùng khi chỉ có nhiều quốc gia tham gia – gần nghĩa với multilateral trong bối cảnh toàn cầu.
Ví dụ:
The summit was attended by various international leaders.
(Hội nghị thượng đỉnh có sự tham dự của nhiều lãnh đạo quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết