VIETNAMESE
nứt vỡ
gãy, vỡ
ENGLISH
fractured
/ˈfræk.tʃərd/
broken, cracked
Nứt vỡ là trạng thái bị vỡ hoặc tách ra do áp lực.
Ví dụ
1.
Chậu hoa rơi và nứt vỡ thành từng mảnh.
The vase fell and was fractured into pieces.
2.
Cái xương nứt vỡ mất vài tuần mới lành lại.
The fractured bone took weeks to heal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fractured khi nói hoặc viết nhé!
Fractured bone – xương gãy
Ví dụ:
He suffered a fractured bone after the fall.
(Anh ấy bị gãy xương sau cú ngã.)
Fractured surface – bề mặt nứt
Ví dụ:
The fractured surface of the rock showed years of wear.
(Bề mặt nứt của tảng đá cho thấy sự hao mòn qua nhiều năm.)
Fractured relationship – mối quan hệ rạn nứt
Ví dụ:
Their fractured relationship never fully healed.
(Mối quan hệ rạn nứt của họ không bao giờ hoàn toàn lành lại.)
Fractured glass – kính vỡ
Ví dụ:
The fractured glass shattered into tiny pieces.
(Kính vỡ tan thành những mảnh nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết