VIETNAMESE

ốc đỏ

-

word

ENGLISH

Pacific crown conch

  
NOUN

/pəˈsɪfɪk kraʊn kɒŋk/

-

Ốc đỏ là loài ốc nước ngọt có vỏ dày và nặng, màu đỏ nâu, thường sống chủ yếu ở ở những khu vực đá sạn và rạn san hô.

Ví dụ

1.

Con ốc đỏ di chuyển chậm rãi trên đáy biển cát.

The Pacific crown conch moved slowly across the sandy seafloor.

2.

Ngư dân phát hiện những con ốc đỏ trong lúc nước triều xuống thấp vào buổi sáng.

Fishermen spotted Pacific crown conchs during the morning low tide.

Ghi chú

Từ Pacific crown conch là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật biểnhải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spiral-shelled snail – Ốc có vỏ xoắn Ví dụ: The Pacific crown conch is a spiral-shelled snail known for its thick, reddish shell. (Ốc đỏ là loài ốc có vỏ xoắn dày màu đỏ đặc trưng.) check Marine mollusk – Thân mềm biển Ví dụ: Pacific crown conchs are marine mollusks found in shallow tropical waters. (Ốc đỏ là loài thân mềm biển sống ở vùng nước nông nhiệt đới.) check Edible sea snail – Ốc biển ăn được Ví dụ: The Pacific crown conch is considered an edible sea snail in some coastal cuisines. (Ốc đỏ được xem là loài ốc biển ăn được trong một số nền ẩm thực ven biển.) check Conch family member – Thành viên họ ốc xà cừ Ví dụ: The Pacific crown conch belongs to the conch family, known for sturdy shells and vibrant colors. (Ốc đỏ thuộc họ ốc xà cừ, nổi bật với vỏ cứng và màu sắc rực rỡ.)