VIETNAMESE
khăn rằn
ENGLISH
checkered scarf
/tʃɛkərd skɑːrf/
plaid scarf
“Khăn rằn” là một loại khăn có họa tiết ô vuông màu đen trắng thường thấy ở miền Nam Việt Nam.
Ví dụ
1.
Người nông dân buộc khăn rằn quanh đầu.
The farmer tied a checkered scarf around his head.
2.
Khăn rằn là biểu tượng của văn hóa địa phương.
The checkered scarf is a symbol of local culture.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scarf khi nói hoặc viết nhé!
Knitted scarf – khăn đan
Ví dụ: She wore a handmade knitted scarf from her grandmother.
(Cô ấy đeo một chiếc khăn đan thủ công từ bà của mình.)
Neck scarf – khăn quàng cổ
Ví dụ: He loosened his neck scarf after a long day.
(Anh ấy nới lỏng chiếc khăn quàng cổ sau một ngày dài.)
Light scarf – khăn mỏng
Ví dụ: A light scarf was perfect for the breezy evening.
(Một chiếc khăn mỏng rất phù hợp cho buổi tối gió nhẹ.)
Striped scarf – khăn sọc
Ví dụ: The striped scarf matched his casual jacket perfectly.
(Chiếc khăn sọc rất hợp với áo khoác thường ngày của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết