VIETNAMESE

khăn lụa

khăn quàng lụa

word

ENGLISH

silk scarf

  
NOUN

/sɪlk skɑːrf/

silk wrap

“Khăn lụa” là một loại khăn mịn, nhẹ và được làm từ tơ lụa.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo một chiếc khăn lụa đến bữa tiệc.

She wore a silk scarf to the party.

2.

Chiếc khăn lụa là quà tặng từ mẹ cô ấy.

The silk scarf was a gift from her mother.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scarf khi nói hoặc viết nhé! check Wool scarf – khăn len Ví dụ: He wrapped a thick wool scarf around his neck in the cold. (Anh ấy quấn một chiếc khăn len dày quanh cổ trong thời tiết lạnh.) check Fashion scarf – khăn thời trang Ví dụ: She tied a fashion scarf to elevate her outfit. (Cô ấy thắt một chiếc khăn thời trang để làm nổi bật trang phục.) check Winter scarf – khăn mùa đông Ví dụ: A cozy winter scarf kept her warm during the storm. (Một chiếc khăn mùa đông ấm áp giữ cô ấy ấm trong cơn bão.) check Patterned scarf – khăn hoa văn Ví dụ: The patterned scarf added a pop of color to her look. (Chiếc khăn hoa văn thêm một chút màu sắc cho vẻ ngoài của cô ấy.)