VIETNAMESE

công suất điện

công suất điện năng

word

ENGLISH

electric power

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk ˈpaʊər/

electrical power

Công suất điện là lượng điện năng tiêu thụ hoặc sản xuất trong một đơn vị thời gian.

Ví dụ

1.

Công suất điện được đo bằng watt hoặc kilowatt.

Electric power is measured in watts or kilowatts.

2.

Công suất điện vận hành các thiết bị điện tử hiện đại.

Electrical power drives modern electronics.

Ghi chú

Công suất điện (Electric power) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Active power - Công suất tác dụng Ví dụ: Active power is measured in watts and represents the usable energy. (Công suất tác dụng được đo bằng watt và thể hiện năng lượng có thể sử dụng được.) check Reactive power - Công suất phản kháng Ví dụ: Reactive power supports voltage levels in electrical grids. (Công suất phản kháng duy trì mức điện áp trong lưới điện.) check Apparent power - Công suất biểu kiến Ví dụ: Apparent power is expressed in volt-amperes (VA). (Công suất biểu kiến được biểu thị bằng đơn vị volt-ampe.) check Power factor - Hệ số công suất Ví dụ: A high power factor indicates efficient energy usage. (Hệ số công suất cao cho thấy việc sử dụng năng lượng hiệu quả.)