VIETNAMESE
hai trăm nghìn
hai trăm nghìn
ENGLISH
two hundred thousand
/tuː ˈhʌndrəd ˈθaʊznd/
two lakh
Hai trăm nghìn là số tự nhiên biểu thị hai trăm nghìn đơn vị.
Ví dụ
1.
Hai trăm nghìn đô la đã được quyên góp cho từ thiện.
Two hundred thousand dollars were donated to charity.
2.
Hai trăm nghìn người hâm mộ đã cổ vũ cuồng nhiệt.
Two hundred thousand fans cheered loudly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ two hundred thousand khi nói hoặc viết nhé!
Earn two hundred thousand - Kiếm được hai trăm nghìn
Ví dụ:
He earned two hundred thousand dollars last year.
(Anh ấy đã kiếm được hai trăm nghìn đô la năm ngoái.)
Spend two hundred thousand - Chi tiêu hai trăm nghìn
Ví dụ:
They spent two hundred thousand on the renovation.
(Họ đã chi tiêu hai trăm nghìn cho việc cải tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết