VIETNAMESE
lạc đà một bướu
lạc đà Ả Rập
ENGLISH
dromedary
/ˈdrɒmɪdəri/
Arabian camel, one-humped camel
“Lạc đà một bướu” là loài lạc đà chỉ có một bướu trên lưng, thường sống ở các sa mạc nóng.
Ví dụ
1.
Lạc đà một bướu thích nghi tốt với khí hậu sa mạc nóng.
The dromedary is well adapted to hot desert climates.
2.
Dân Ả Rập du mục phụ thuộc vào những con lạc đà một bướu để vượt qua sa mạc mênh mông.
The Bedouin relied on their dromedary camels to cross the vast desert.
Ghi chú
Từ Dromedary là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và động vật sa mạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
One-humped camel – Lạc đà một bướu
Ví dụ:
The dromedary is a one-humped camel adapted to hot desert climates.
(Lạc đà một bướu là loài thích nghi với khí hậu sa mạc nóng bức.)
Desert mammal – Động vật có vú sống ở sa mạc
Ví dụ:
Dromedaries are desert mammals known for endurance and water conservation.
(Lạc đà một bướu là động vật sa mạc nổi tiếng với sức bền và khả năng giữ nước.)
Beast of burden – Súc vật chở hàng
Ví dụ:
Dromedaries have long been used as beasts of burden in desert trade routes.
(Lạc đà một bướu từ lâu đã được dùng làm súc vật chuyên chở trên các tuyến buôn sa mạc.)
Domesticated camel – Lạc đà thuần hóa
Ví dụ:
The dromedary is the most common domesticated camel in North Africa and the Middle East.
(Lạc đà một bướu là giống lạc đà thuần hóa phổ biến nhất ở Bắc Phi và Trung Đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết