VIETNAMESE

con lắc đơn

word

ENGLISH

simple pendulum

  
NOUN

/ˈsɪmpl ˈpɛndjʊləm/

Con lắc đơn là một loại con lắc chỉ có một dây treo và một khối lượng.

Ví dụ

1.

Con lắc đơn minh họa nguyên lý dao động cơ bản.

A simple pendulum demonstrates basic oscillation principles.

2.

Con lắc đơn là một thí nghiệm cổ điển trong vật lý.

The simple pendulum is a classic physics experiment.

Ghi chú

Con lắc đơn (Simple pendulum) là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và cơ học dao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oscillation - Dao động Ví dụ: The simple pendulum exhibits harmonic oscillation. (Con lắc đơn thể hiện dao động điều hòa.) check Period of oscillation - Chu kỳ dao động Ví dụ: The period of oscillation depends on the length of the pendulum. (Chu kỳ dao động phụ thuộc vào chiều dài của con lắc.) check Amplitude - Biên độ Ví dụ: The amplitude of the pendulum decreases over time due to air resistance. (Biên độ của con lắc giảm dần theo thời gian do sức cản không khí.) check Frequency - Tần số Ví dụ: The pendulum's frequency is inversely proportional to its length. (Tần số của con lắc tỷ lệ nghịch với chiều dài của nó.)