VIETNAMESE

vật liệu mica

word

ENGLISH

mica material

  
NOUN

/ˈmaɪkə məˈtɪriəl/

Vật liệu mica là một loại khoáng chất cách điện, thường được sử dụng trong các thiết bị điện và công nghiệp.

Ví dụ

1.

Vật liệu mica được sử dụng rộng rãi trong cách điện.

Mica materials are widely used in electrical insulation.

2.

Thiết bị bao gồm các thành phần làm từ vật liệu mica.

The device includes components made of mica material.

Ghi chú

Vật liệu mica là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp vật liệu và điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sheet Mica - Mica tấm Ví dụ: Sheet mica is commonly employed in the manufacturing of electronic components. (Mica tấm thường được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử.) check Muscovite Mica - Mica trắng Ví dụ: Muscovite mica is ideal for applications requiring high thermal resistance. (Mica trắng lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt cao.) check Phlogopite Mica - Mica đen Ví dụ: Phlogopite mica is used in high-voltage insulation and industrial machinery. (Mica đen được sử dụng trong cách điện cao áp và máy móc công nghiệp.) check Electrical Insulation - Cách điện Ví dụ: Mica is an excellent electrical insulator, making it indispensable in transformers. (Mica là một chất cách điện tuyệt vời, làm cho nó không thể thiếu trong các máy biến áp.)