VIETNAMESE
mạch tích hợp
ENGLISH
integrated circuit
/ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/
Mạch tích hợp là một thiết bị điện tử nhỏ gọn chứa các thành phần điện tử được tích hợp trên một chip duy nhất.
Ví dụ
1.
Mạch tích hợp rất cần thiết trong các thiết bị điện tử hiện đại.
Integrated circuits are essential in modern electronics.
2.
Mạch tích hợp giảm kích thước của thiết bị.
The integrated circuit reduces the size of the device.
Ghi chú
Mạch tích hợp là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện tử và công nghệ vi mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Microchip - Vi mạch
Ví dụ:
Microchips contain integrated circuits that power smartphones and computers.
(Vi mạch chứa các mạch tích hợp cung cấp năng lượng cho điện thoại thông minh và máy tính.)
Các thành phần chính của mạch tích hợp:
Transistor - Bóng bán dẫn
Ví dụ:
Transistors in an integrated circuit control the flow of electrical signals.
(Các bóng bán dẫn trong mạch tích hợp điều khiển luồng tín hiệu điện.)
Capacitor - Tụ điện
Ví dụ:
Capacitors store and release electrical energy within the circuit.
(Tụ điện lưu trữ và giải phóng năng lượng điện trong mạch.)
Resistor - Điện trở
Ví dụ:
Resistors regulate current flow in integrated circuits.
(Điện trở điều chỉnh luồng dòng điện trong các mạch tích hợp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết