VIETNAMESE

dựng đường chuẩn

word

ENGLISH

Standard curve plotting

  
NOUN

/stændərd kɜːrv ˈplɒtɪŋ/

calibration curve

Dựng đường chuẩn là quá trình tạo đồ thị để biểu diễn mối quan hệ dữ liệu.

Ví dụ

1.

Phòng thí nghiệm tập trung vào việc dựng đường chuẩn.

The lab focused on standard curve plotting.

2.

Dựng đường chuẩn chính xác là điều quan trọng.

Accurate standard curve plotting is vital.

Ghi chú

Dựng đường chuẩn là một từ vựng thuộc lĩnh vực phân tích hóa học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Calibration - Hiệu chuẩn Ví dụ: Calibration is required before using the instrument. (Hiệu chuẩn là cần thiết trước khi sử dụng thiết bị.) check Standard - Tiêu chuẩn Ví dụ: The standard solution was used to create the calibration curve. (Dung dịch tiêu chuẩn được sử dụng để tạo đường cong hiệu chuẩn.) check Curve - Đường cong Ví dụ: The curve shows the relationship between concentration and absorbance. (Đường cong biểu thị mối quan hệ giữa nồng độ và độ hấp thụ.) check Linear Regression - Hồi quy tuyến tính Ví dụ: Linear regression was applied to the standard curve data. (Hồi quy tuyến tính được áp dụng cho dữ liệu đường chuẩn.) check Spectrophotometry - Quang phổ học Ví dụ: Spectrophotometry is often used to generate standard curves. (Quang phổ học thường được sử dụng để tạo đường chuẩn.) check Quantification - Định lượng Ví dụ: Quantification of the sample relies on the standard curve. (Định lượng mẫu phụ thuộc vào đường chuẩn.)