VIETNAMESE
sự thử nghiệm
ENGLISH
experiment
/ɪkˈspɛrɪmənt/
Sự thử nghiệm là quá trình thực hiện các kiểm tra để khám phá hoặc xác nhận một giả thuyết.
Ví dụ
1.
Sự thử nghiệm chứng minh giả thuyết là đúng.
The experiment proved the hypothesis correct.
2.
Anh ấy thiết kế một sự thử nghiệm để kiểm tra lý thuyết.
He designed an experiment to test the theory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của experiment nhé!
Test - Bài kiểm tra
Phân biệt:
Test thường được sử dụng để kiểm tra hoặc đánh giá một tính năng hoặc khả năng cụ thể của một vật hoặc hệ thống, mang tính thực tiễn cao hơn experiment.
Ví dụ:
The engineers conducted a test to ensure the engine works efficiently.
(Các kỹ sư đã thực hiện một bài kiểm tra để đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả.)
Trial - Thử nghiệm
Phân biệt:
Trial thường mang nghĩa thử nghiệm trong bối cảnh kiểm tra khả năng thực tế của một quy trình hoặc sản phẩm trước khi áp dụng rộng rãi, có tính chất tạm thời hơn experiment.
Ví dụ:
The new software underwent a trial phase before its official release.
(Phần mềm mới đã trải qua giai đoạn thử nghiệm trước khi phát hành chính thức.)
Investigation - Điều tra
Phân biệt:
Investigation tập trung vào việc tìm hiểu và nghiên cứu nguyên nhân hoặc sự thật, thường mang tính học thuật hoặc pháp lý hơn experiment.
Ví dụ:
The police launched an investigation into the cause of the fire.
(Cảnh sát đã khởi động một cuộc điều tra về nguyên nhân vụ cháy.)
Exploration - Khám phá
Phân biệt:
Exploration nhấn mạnh vào việc khám phá và tìm hiểu điều mới, có thể mang ý nghĩa rộng hơn experiment, không chỉ giới hạn trong khoa học.
Ví dụ:
The scientist’s exploration of the Arctic revealed unique ecosystems.
(Cuộc khám phá Bắc Cực của nhà khoa học đã hé lộ các hệ sinh thái độc đáo.)
Research - Nghiên cứu
Phân biệt:
Research chỉ một quá trình thu thập và phân tích thông tin có hệ thống, thường mang tính dài hạn và chuyên sâu hơn so với experiment.
Ví dụ:
The university is conducting research on renewable energy solutions.
(Trường đại học đang thực hiện nghiên cứu về các giải pháp năng lượng tái tạo.)
Observation - Quan sát
Phân biệt:
Observation là quá trình theo dõi và ghi nhận thông tin mà không can thiệp hoặc thay đổi điều kiện, khác với experiment yêu cầu kiểm soát các biến số.
Ví dụ:
Observation of the birds’ behavior helped scientists understand their migration patterns.
(Quan sát hành vi của chim đã giúp các nhà khoa học hiểu được mô hình di cư của chúng.)
Analysis - Phân tích
Phân biệt:
Analysis là quá trình kiểm tra và phân tích dữ liệu hoặc thông tin thu thập được, thường là kết quả từ experiment.
Ví dụ:
The analysis of the data revealed significant trends in customer behavior.
(Phân tích dữ liệu đã hé lộ các xu hướng quan trọng trong hành vi khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết