VIETNAMESE

khe ngực

Khe giữa ngực

word

ENGLISH

Cleavage

  
NOUN

/ˈkliːvɪdʒ/

Breast cleavage

khe ngực là khoảng hở giữa hai phần của ngực.

Ví dụ

1.

Chiếc váy làm nổi bật khe ngực của cô ấy.

The dress highlights her cleavage.

2.

Thời trang thường nhấn mạnh khe ngực.

Fashion often emphasizes cleavage.

Ghi chú

Từ Cleavage là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học con ngườithời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Breast line – Đường khe ngực Ví dụ: Cleavage refers to the breast line exposed between a woman’s breasts. (Khe ngực là đường khe hở giữa hai bầu ngực của phụ nữ.) check Low-cut dress – Váy cổ trễ Ví dụ: A low-cut dress often reveals the cleavage area. (Váy cổ trễ thường để lộ phần khe ngực.) check Feminine figure – Vóc dáng nữ tính Ví dụ: Cleavage is commonly emphasized in fashion to highlight the feminine figure. (Khe ngực thường được nhấn mạnh trong thời trang để tôn dáng nữ tính.) check Plunge neckline – Cổ áo khoét sâu Ví dụ: Many designers use a plunge neckline to create visible cleavage. (Nhiều nhà thiết kế dùng cổ khoét sâu để tạo đường khe ngực lộ rõ.)