VIETNAMESE
trị số
ENGLISH
value
/ˈvæljuː/
Trị số là giá trị cụ thể của một đại lượng.
Ví dụ
1.
Trị số của tài sản đã tăng.
The value of the property has increased.
2.
Họ xác định trị số thông qua phân tích.
They determined the value through analysis.
Ghi chú
Value là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của value nhé!
Nghĩa 1 - Giá trị tài chính
Ví dụ:
The value of the property has increased.
(Giá trị tài sản đã tăng lên.)
Nghĩa 2 - Tầm quan trọng
Ví dụ:
She emphasized the value of education.
(Cô ấy nhấn mạnh giá trị của giáo dục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết