VIETNAMESE
tim heo
-
ENGLISH
pig heart
/pɪɡ hɑːt/
pork heart
Tim heo là cơ quan tim của lợn, dùng trong nhiều món ăn truyền thống.
Ví dụ
1.
Người mổ thịt chuẩn bị tim heo để nấu.
The butcher prepared the pig heart for cooking.
2.
Đầu bếp sử dụng tim heo trong các món ăn truyền thống.
The chef used pig heart in traditional recipes.
Ghi chú
Từ Pig heart là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Organ meat – Thịt nội tạng
Ví dụ:
The pig heart is a type of organ meat used in many traditional dishes.
(Tim heo là một loại nội tạng được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống.)
Edible organ – Cơ quan có thể ăn được
Ví dụ:
The pig heart is an edible organ rich in protein and nutrients.
(Tim heo là cơ quan có thể ăn được, giàu đạm và chất dinh dưỡng.)
Culinary ingredient – Nguyên liệu nấu ăn
Ví dụ:
The pig heart is a common culinary ingredient in Asian stews and soups.
(Tim heo là nguyên liệu phổ biến trong các món hầm và súp của châu Á.)
Transplant research organ – Cơ quan nghiên cứu cấy ghép
Ví dụ:
The pig heart is used as a transplant research organ in xenotransplantation studies.
(Tim heo được sử dụng như cơ quan nghiên cứu trong các nghiên cứu cấy ghép dị loài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết