VIETNAMESE

nịt vú

áo ngực

word

ENGLISH

bra

  
NOUN

/brɑː/

brassiere

Nịt vú là phụ kiện hỗ trợ nâng đỡ và định hình vòng ngực cho phụ nữ.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua một chiếc nịt vú mới để hỗ trợ tốt hơn.

She bought a new bra for better support.

2.

Một chiếc nịt vú vừa vặn là điều cần thiết để thoải mái.

A well-fitted bra is essential for comfort.

Ghi chú

Từ Nịt vú là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang phụcđồ lót. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bra – Nịt vú Ví dụ: She bought a new bra for everyday comfort. (Cô ấy mua một chiếc nịt vú mới để mặc hằng ngày cho thoải mái.) check Underwire – Gọng nâng Ví dụ: This bra comes with an underwire for better support. (Chiếc nịt vú này có gọng nâng để hỗ trợ tốt hơn.) check Lingerie – Đồ lót quyến rũ Ví dụ: The store sells luxury lingerie including bras and panties. (Cửa hàng bán đồ lót cao cấp bao gồm cả nịt vú và quần lót.) check Strapless – Không dây Ví dụ: She needed a strapless bra for her off-shoulder dress. (Cô ấy cần một chiếc nịt vú không dây cho chiếc váy trễ vai của mình.)