VIETNAMESE

quần áo lót

đồ lót, trang phục bên trong

word

ENGLISH

underwear

  
NOUN

/ˈʌndərˌwɛr/

undergarments, innerwear

Từ “quần áo lót” diễn đạt trang phục mặc bên trong để bảo vệ và tạo sự thoải mái.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua quần áo lót mới cho chuyến đi sắp tới.

She bought new underwear for her upcoming trip.

2.

Quần áo lót thoải mái là rất cần thiết cho việc mặc hàng ngày.

Comfortable underwear is essential for daily wear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của underwear nhé! check Lingerie – Đồ lót nữ Phân biệt: Lingerie là loại underwear dành cho phụ nữ, thường mang tính thẩm mỹ và quyến rũ hơn. Ví dụ: She bought new lingerie for the special occasion. (Cô ấy mua đồ lót mới cho dịp đặc biệt.) check Undergarments – Đồ lót Phân biệt: Undergarments là cách nói trang trọng và trung tính hơn của underwear, dùng được cho cả nam và nữ. Ví dụ: Pack enough undergarments for the trip. (Hãy chuẩn bị đủ đồ lót cho chuyến đi.) check Intimates – Đồ lót thân mật Phân biệt: Intimates thường dùng trong ngành thời trang để chỉ nhóm sản phẩm đồ lót và nội y nói chung, giống với underwear nhưng mang tính thương mại hơn. Ví dụ: The store sells a wide range of intimates for women. (Cửa hàng bán nhiều loại đồ lót nữ.) check Underclothes – Quần áo lót Phân biệt: Underclothes là từ thay thế thông dụng khác của underwear, mang tính truyền thống hơn. Ví dụ: He packed extra underclothes for the weekend trip. (Anh ấy chuẩn bị thêm quần áo lót cho chuyến đi cuối tuần.)