VIETNAMESE

chế phẩm vệ sinh

word

ENGLISH

Sanitary product

  
NOUN

/ˈsænɪˌtɛri ˈprɒdʌkt/

Hygiene product

Từ 'chế phẩm vệ sinh' là sản phẩm dùng để làm sạch và duy trì vệ sinh cá nhân hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Chế phẩm vệ sinh là cần thiết để duy trì sự sạch sẽ ở nơi công cộng.

Sanitary products are essential for maintaining cleanliness in public places.

2.

Công ty sản xuất các chế phẩm vệ sinh thân thiện với môi trường.

The company produces eco-friendly sanitary products.

Ghi chú

Chế phẩm vệ sinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp chăm sóc cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sanitary napkin - Băng vệ sinh Ví dụ: Sanitary napkins are essential for menstrual hygiene. (Băng vệ sinh là vật dụng thiết yếu cho vệ sinh kinh nguyệt.) check Tampon - Băng vệ sinh dạng que Ví dụ: Tampons are another option for menstrual hygiene management. (Băng vệ sinh dạng que là một lựa chọn khác cho việc quản lý vệ sinh kinh nguyệt.) check Diaper - Tã, bỉm Ví dụ: Diapers are used to manage infant incontinence. (Tã, bỉm được sử dụng để kiểm soát chứng tiểu không tự chủ ở trẻ em.) check Wet wipe - Khăn ướt Ví dụ: Wet wipes are commonly used for personal hygiene and cleaning. (Khăn ướt thường được sử dụng cho vệ sinh cá nhân và làm sạch.) check Absorbent core - Lõi thấm hút Ví dụ: The absorbent core is essential for managing moisture in sanitary products. (Lõi thấm hút là yếu tố thiết yếu để kiểm soát độ ẩm trong các sản phẩm vệ sinh.) check Nonwoven fabric - Vải không dệt Ví dụ: Nonwoven fabrics are commonly used in hygiene products for their softness and absorbency. (Vải không dệt thường được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh nhờ vào độ mềm mại và khả năng thấm hút.)