VIETNAMESE

nanh vuốt

trợ thủ đắc lực

word

ENGLISH

fangs and claws

  
NOUN

/fæŋz ænd klɔːz/

right-hand man

Nanh vuốt là nanh và vuốt của thú dữ, thường được dùng để chỉ sức mạnh đáng sợ hoặc người giúp việc đắc lực.

Ví dụ

1.

Anh ấy trở thành nanh vuốt của CEO, xử lý mọi cuộc đàm phán khó khăn.

He became the CEO's fangs and claws, handling all difficult negotiations.

2.

Những người tị nạn cuối cùng đã thoát khỏi nanh vuốt của chế độ áp bức.

The refugees finally escaped from the fangs and claws of the oppressive regime.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Claws khi nói hoặc viết nhé! check Sharp claws – móng vuốt sắc Ví dụ: The cat scratched with its sharp claws. (Con mèo cào bằng móng vuốt sắc của nó.) check Retractable claws – móng vuốt co rút Ví dụ: Tigers have retractable claws for hunting. (Hổ có móng vuốt co rút để săn mồi.) check Claw marks – dấu móng vuốt Ví dụ: The tree bore claw marks from a bear. (Cây mang dấu móng vuốt từ một con gấu.) check Bare claws – lộ móng vuốt Ví dụ: The beast bared its claws in a threatening stance. (Con thú lộ móng vuốt trong tư thế đe dọa.)