VIETNAMESE

động vật có vú

thú có vú

word

ENGLISH

mammal

  
NOUN

/ˈmæməl/

mammalian

Động vật có vú là nhóm động vật có xương sống, đẻ con và nuôi con bằng sữa.

Ví dụ

1.

Cá voi là động vật có vú sống hoàn toàn trong nước.

Whales are mammals that live entirely in water.

2.

Tất cả động vật có vú đều nuôi con bằng sữa.

All mammals feed their young with milk.

Ghi chú

Từ Mammal là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh họcđộng vật có xương sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Warm-blooded vertebrate – Động vật máu nóng có xương sống Ví dụ: A mammal is a warm-blooded vertebrate that typically has hair and produces milk. (Động vật có vú là loài máu nóng có xương sống, thường có lông và tiết sữa nuôi con.) check Milk-producing animal – Động vật tiết sữa Ví dụ: Mammals are milk-producing animals that nurse their young. (Động vật có vú là loài tiết sữa để nuôi con non.) check Hair-covered creature – Sinh vật có lông Ví dụ: Most mammals are hair-covered creatures at some stage of life. (Hầu hết động vật có vú đều có lông trong một giai đoạn của cuộc đời.) check Intelligent vertebrate – Động vật có trí tuệ cao Ví dụ: Humans are intelligent mammals capable of abstract thought and language. (Con người là loài động vật có vú thông minh, có khả năng tư duy trừu tượng và ngôn ngữ.)