VIETNAMESE

rùa cạn

rùa núi

word

ENGLISH

tortoise

  
NOUN

/ˈtɔːtəs/

land turtle

Rùa cạn là loài rùa có mai vòm cao và chân thích nghi để di chuyển trên đất liền.

Ví dụ

1.

Con rùa cạn chậm rãi vượt qua địa hình đá.

The tortoise slowly traversed the rocky terrain.

2.

Con rùa cạn già sống trong rừng núi.

The ancient tortoise lived in the mountain forest.

Ghi chú

Từ Tortoise là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcloài bò sát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Land-dwelling reptile – Bò sát sống trên cạn Ví dụ: The tortoise is a land-dwelling reptile with a hard shell for protection. (Rùa cạn là loài bò sát sống trên cạn có mai cứng để tự vệ.) check Slow-moving animal – Động vật di chuyển chậm Ví dụ: Tortoises are slow-moving animals that live for decades. (Rùa cạn là loài di chuyển chậm và sống rất lâu.) check Herbivorous reptile – Bò sát ăn thực vật Ví dụ: Tortoises are herbivorous reptiles that feed on grasses and leafy greens. (Rùa cạn là loài bò sát ăn thực vật như cỏ và lá cây.) check Symbol of longevity – Biểu tượng trường thọ Ví dụ: In many cultures, the tortoise is a symbol of longevity and wisdom. (Trong nhiều nền văn hóa, rùa cạn là biểu tượng của sự trường thọ và trí tuệ.)