VIETNAMESE
nhiên hậu
sau đó, tiếp theo
ENGLISH
thereafter
/ˌðɛrˈæf.tər/
subsequently, afterward
Nhiên hậu là cách nói cổ nghĩa là sau này, về sau.
Ví dụ
1.
Sự kiện sẽ tiếp tục nhiên hậu với một cuộc thảo luận.
The event will continue thereafter with a discussion.
2.
Sau đó, họ sẽ bắt đầu hành trình đến thành phố mới.
Thereafter, they will begin their journey to the new city.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spacious (nhiều không gian) nhé!
Roomy – Rộng rãi
Phân biệt:
Roomy mang sắc thái thân mật, dùng để miêu tả không gian rộng – gần với spacious.
Ví dụ:
The apartment is small but roomy inside.
(Căn hộ nhỏ nhưng bên trong rất rộng rãi.)
Airy – Thoáng đãng
Phân biệt:
Airy không chỉ rộng mà còn có cảm giác thoáng mát – mở rộng ý nghĩa từ spacious.
Ví dụ:
The hall was bright and airy.
(Sảnh lớn sáng sủa và thoáng đãng.)
Expansive – Rộng lớn
Phân biệt:
Expansive thường dùng để mô tả không gian mở, thoáng đạt – gần với spacious nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
The house has an expansive backyard.
(Ngôi nhà có một sân sau rộng lớn.)
Open – Mở, rộng rãi
Phân biệt:
Open thường dùng cho không gian không bị che khuất – có thể dùng tương đương với spacious.
Ví dụ:
We enjoyed the open layout of the living room.
(Chúng tôi rất thích cách bố trí mở của phòng khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết