VIETNAMESE

Gắng nở một nụ cười

Miễn cưỡng mỉm cười

word

ENGLISH

Force a smile

  
VERB

/fɔrs ə smaɪl/

Fake a smile

Gắng nở một nụ cười là cố gắng mỉm cười trong hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy gắng nở một nụ cười dù đau đớn.

She forced a smile despite pain.

2.

Anh ấy gắng nở một nụ cười với tin tức.

He forced a smile at the news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của force a smile (gắng nở một nụ cười) nhé! check Fake a smile – Giả vờ cười Phân biệt: Fake a smile nhấn mạnh tính không thật, dùng khi muốn che giấu cảm xúc. Ví dụ: She faked a smile to hide her pain. (Cô ấy giả vờ cười để che giấu nỗi đau.) check Smile through pain – Cười qua nỗi đau Phân biệt: Smile through pain diễn tả sự nỗ lực cười dù đang tổn thương, giống force a smile nhưng cảm xúc mạnh hơn. Ví dụ: He smiled through pain after the bad news. (Anh ấy vẫn cố cười sau tin xấu.) check Put on a brave face – Tỏ ra mạnh mẽ Phân biệt: Put on a brave face bao hàm hành động gượng cười trong bối cảnh rộng hơn, không chỉ là cười mà còn giấu cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: She put on a brave face at the farewell party. (Cô ấy tỏ ra mạnh mẽ trong buổi chia tay.)