VIETNAMESE
sắc độ
màu sắc
ENGLISH
saturation
/ˌsætʃəˈreɪʃən/
shade
Sắc độ là mức độ màu sắc trong hội họa hoặc thiết kế.
Ví dụ
1.
Sắc độ của màu sắc khiến nó trở nên sống động.
The saturation of the color makes it vibrant.
2.
Sắc độ làm tăng chiều sâu cho hình ảnh kỹ thuật số.
Saturation brings depth to digital images.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ saturation khi nói hoặc viết nhé!
Adjust the saturation - Điều chỉnh sắc độ
Ví dụ:
The artist adjusted the saturation to create a vivid effect.
(Họa sĩ điều chỉnh sắc độ để tạo hiệu ứng sống động.)
High saturation - Sắc độ cao
Ví dụ:
The picture’s high saturation made the colors pop.
(Sắc độ cao của bức tranh làm các màu sắc nổi bật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết