VIETNAMESE

mạ băng

word

ENGLISH

ice coating

  
NOUN

/aɪs ˈkoʊtɪŋ/

Mạ băng là lớp băng mỏng hình thành trên bề mặt vật liệu trong điều kiện lạnh.

Ví dụ

1.

Mạ băng trên cánh ảnh hưởng đến hiệu suất bay.

Ice coating on wings affects flight performance.

2.

Lớp mạ băng đã được loại bỏ trước khi cất cánh.

The ice coating was removed before takeoff.

Ghi chú

Mạ băng là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý môi trường và kỹ thuật đông lạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Frost Formation - Hình thành sương giá Ví dụ: Frost formation is a natural example of ice coating on surfaces. (Hình thành sương giá là một ví dụ tự nhiên về mạ băng trên bề mặt.) check Freezing Rain Deposition - Đọng mưa đóng băng Ví dụ: Freezing rain deposition leads to ice coating on exposed surfaces. (Đọng mưa đóng băng dẫn đến mạ băng trên các bề mặt lộ thiên.) check Artificial Ice Coating - Mạ băng nhân tạo Ví dụ: Artificial ice coating is applied in laboratory experiments to simulate icy conditions. (Mạ băng nhân tạo được áp dụng trong các thí nghiệm để mô phỏng điều kiện băng giá.) check De-icing Techniques - Kỹ thuật loại bỏ băng Ví dụ: De-icing techniques involve applying salt to prevent ice coating on roads. (Kỹ thuật loại bỏ băng bao gồm việc rải muối để ngăn mạ băng trên đường.) check Anti-icing Coatings - Lớp phủ chống băng Ví dụ: Anti-icing coatings are used on aircraft surfaces to prevent ice formation. (Lớp phủ chống băng được sử dụng trên bề mặt máy bay để ngăn ngừa hình thành băng.)