VIETNAMESE

nhờ trời

cảm ơn trời, may mắn

word

ENGLISH

thank goodness

  
PHRASE

/θæŋk ˈɡʊd.nəs/

thankfully, luckily

Nhờ trời là thể hiện sự cảm tạ hoặc hy vọng vào sự phù hộ.

Ví dụ

1.

Nhờ trời, cơn bão qua nhanh chóng.

Thank goodness, the storm passed quickly.

2.

May mắn thay, anh ấy tìm thấy chìa khóa bị mất.

Thank goodness he found his lost keys.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thank goodness (nhờ trời) nhé! check Thank heavens – Tạ ơn trời Phân biệt: Thank heavens mang nghĩa tương tự thank goodness, thường dùng để diễn tả sự nhẹ nhõm khi mọi việc ổn thỏa. Ví dụ: Thank heavens no one was hurt in the accident. (Tạ ơn trời không ai bị thương trong vụ tai nạn.) check Thank God – Cảm ơn Chúa Phân biệt: Thank God mang sắc thái tôn giáo hoặc cảm xúc mạnh hơn thank goodness – rất phổ biến trong văn nói. Ví dụ: Thank God we made it on time. (Cảm ơn Chúa chúng ta đã đến đúng giờ.) check What a relief – Thật nhẹ nhõm Phân biệt: What a relief không trực tiếp mang nghĩa tạ ơn nhưng thể hiện cảm xúc giống thank goodness – nhấn mạnh sự thoát nạn. Ví dụ: What a relief that the storm passed quickly. (Thật nhẹ nhõm khi cơn bão qua nhanh.)