VIETNAMESE

Quần áo trẻ em

Trang phục cho bé

word

ENGLISH

Children's clothing

  
NOUN

/ˈtʃɪldrənz ˈkləʊðɪŋ/

Kids' wear, Baby clothes

Trang phục dành cho trẻ nhỏ, thường có màu sắc tươi sáng và họa tiết dễ thương.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã mua quần áo trẻ em mới cho con trai mình.

She bought new children's clothing for her son.

2.

Cô ấy đã mua quần áo trẻ em mới cho con trai mình.

She bought new children's clothing for her son.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của children's clothing nhé! check Kids' clothes – Quần áo trẻ em Phân biệt: Kids' clothes là cách gọi thông dụng, thân mật hơn của children's clothing. Ví dụ: She bought new kids' clothes for the school year. (Cô ấy mua quần áo trẻ em mới cho năm học.) check Children’s wear – Trang phục trẻ em Phân biệt: Children’s wear là cách nói trang trọng hơn, thường được dùng trong ngành thời trang. Ví dụ: The store specializes in children’s wear for all ages. (Cửa hàng chuyên về trang phục trẻ em ở mọi độ tuổi.) check Toddler clothing – Quần áo cho trẻ mới biết đi Phân biệt: Toddler clothing chỉ quần áo dành riêng cho trẻ em từ 1–3 tuổi, cụ thể hơn children’s clothing. Ví dụ: The brand launched a new line of toddler clothing. (Thương hiệu ra mắt dòng sản phẩm quần áo cho trẻ mới biết đi.) check Babywear – Quần áo cho em bé Phân biệt: Babywear là quần áo cho trẻ sơ sinh và em bé, nằm trong nhóm children’s clothing nhưng dành cho độ tuổi nhỏ nhất. Ví dụ: This set of babywear is made from organic cotton. (Bộ quần áo cho em bé này được làm từ cotton hữu cơ.)