VIETNAMESE

hồ ly tinh

word

ENGLISH

fox spirit

  
NOUN

/fɒks ˈspɪrɪt/

fox demon

Hồ ly tinh là hồ ly được cho là có khả năng biến thành người.

Ví dụ

1.

Hồ ly tinh hiện hình thành một người phụ nữ xinh đẹp.

The fox spirit appeared as a beautiful woman.

2.

Truyền thuyết cảnh báo về những hồ ly tinh lừa dối.

Legends warn about deceptive fox spirits.

Ghi chú

Từ Fox spirit là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại dân gianvăn hóa Á Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mythical fox – Hồ ly huyền thoại Ví dụ: The fox spirit is a mythical fox capable of shape-shifting and seduction. (Hồ ly tinh là loài cáo huyền thoại có khả năng biến hóa và quyến rũ.) check Eastern folklore creature – Sinh vật trong truyền thuyết phương Đông Ví dụ: The fox spirit is a well-known Eastern folklore creature in Chinese, Japanese, and Korean stories. (Hồ ly tinh là sinh vật quen thuộc trong truyền thuyết phương Đông như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.) check Nine-tailed fox – Cửu vĩ hồ Ví dụ: One famous version of the fox spirit is the nine-tailed fox, a powerful and mystical being. (Một phiên bản nổi tiếng của hồ ly tinh là cửu vĩ hồ, sinh vật quyền năng và huyền bí.) check Symbol of trickery – Biểu tượng xảo quyệt Ví dụ: In folklore, the fox spirit often serves as a symbol of trickery and intelligence. (Trong truyền thuyết, hồ ly tinh thường là biểu tượng cho sự xảo quyệt và thông minh.)