VIETNAMESE

Bóc tách khối lượng

word

ENGLISH

Quantity takeoff

  
NOUN

/ˈkwɒntɪti ˈteɪkɒf/

Từ "Bóc tách khối lượng" là quy trình xác định các hạng mục công việc và số lượng vật liệu từ bản vẽ xây dựng.

Ví dụ

1.

"Bóc tách khối lượng đảm bảo ước tính vật liệu chính xác."

"Quantity takeoff ensures accurate material estimates."

2.

"Kỹ sư đã hoàn thành bóc tách khối lượng hôm nay."

"The engineer completed the quantity takeoff today."

Ghi chú

Bóc tách khối lượng là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý xây dựng và kỹ thuật dân dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Quantity Surveying – Công việc đo bóc khối lượng và dự toán chi phí trong xây dựng Ví dụ: Quantity surveying ensures accurate cost estimation for projects. (Công việc đo bóc khối lượng đảm bảo dự toán chi phí chính xác cho các dự án.) check Bill of Quantities (BOQ) – Bảng khối lượng Ví dụ: The bill of quantities is prepared after the quantity takeoff process. (Bảng khối lượng được chuẩn bị sau khi quá trình bóc tách khối lượng hoàn tất.) check Cost Estimation – Dự toán chi phí Ví dụ: Cost estimation relies heavily on accurate quantity takeoff. (Dự toán chi phí phụ thuộc rất nhiều vào việc bóc tách khối lượng chính xác.) check Construction Schedule – Lịch trình xây dựng Ví dụ: The construction schedule is developed using data from the quantity takeoff. (Lịch trình xây dựng được phát triển dựa trên dữ liệu từ quá trình bóc tách khối lượng.)