VIETNAMESE
vùng kín
Khu vực riêng tư
ENGLISH
Private area
/ˈpraɪvət ˈɛriə/
Intimate region
vùng kín là khu vực nhạy cảm trên cơ thể.
Ví dụ
1.
Che vùng kín là quan trọng để giữ riêng tư.
Covering the private area is important for privacy.
2.
Vệ sinh vùng kín là rất quan trọng.
Proper hygiene is vital for the private area.
Ghi chú
Từ Private area là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và sức khỏe giới tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Genital area – Vùng sinh dục
Ví dụ:
Private area is a polite way to refer to the genital area in both males and females.
(Vùng kín là cách nói tế nhị chỉ vùng sinh dục ở cả nam và nữ.)
Hygiene care – Vệ sinh cá nhân
Ví dụ:
Maintaining proper hygiene care is essential for the private area.
(Giữ gìn vệ sinh cá nhân đúng cách rất quan trọng cho vùng kín.)
Intimate health – Sức khỏe vùng nhạy cảm
Ví dụ:
Many products support intimate health for the private area.
(Nhiều sản phẩm hỗ trợ sức khỏe vùng nhạy cảm cho vùng kín.)
Body privacy – Sự riêng tư cơ thể
Ví dụ:
Teaching children about body privacy includes discussing the private area respectfully.
(Việc dạy trẻ về sự riêng tư cơ thể bao gồm cả việc nói về vùng kín một cách tôn trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết