VIETNAMESE

nhà làm

tự làm, do gia đình làm

word

ENGLISH

homemade

  
ADJ

/ˈhəʊm.meɪd/

hand-made, home-crafted

Nhà làm là sản phẩm hoặc vật phẩm được làm tại nhà, không qua sản xuất công nghiệp.

Ví dụ

1.

Cô ấy mang một chiếc bánh nhà làm đến buổi tiệc và mọi người đều thích.

She brought a homemade pie to the party, and everyone loved it.

2.

Những cây nến nhà làm là một món quà đầy ý nghĩa.

The homemade candles were a thoughtful gift.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của homemade (nhà làm) nhé! check Handmade – Làm bằng tay Phân biệt: Handmade nhấn mạnh sản phẩm được tạo ra thủ công, không qua máy móc – gần nghĩa với homemade nhưng tập trung vào quy trình thủ công. Ví dụ: She gave me a handmade scarf as a gift. (Cô ấy tặng tôi một chiếc khăn len làm tay.) check Home-cooked – Nấu tại nhà Phân biệt: Home-cooked thường dùng cho đồ ăn được nấu tại nhà – là một dạng cụ thể của homemade. Ví dụ: I miss my mom’s home-cooked meals. (Tôi nhớ những bữa ăn mẹ nấu tại nhà.) check Self-made – Tự làm Phân biệt: Self-made chỉ sản phẩm do chính mình làm ra – gần nghĩa với homemade, đặc biệt khi nói về sáng tạo cá nhân. Ví dụ: The furniture is self-made from recycled wood. (Đồ nội thất này là tự làm từ gỗ tái chế.)