VIETNAMESE

nhĩ

tai, lỗ tai

word

ENGLISH

ear

  
NOUN

/ɪə/

hearing organ, auricle

Nhĩ là từ dùng để chỉ tai hoặc liên quan đến tai.

Ví dụ

1.

Anh ấy lắng nghe cẩn thận, đôi nhĩ của anh ấy nhạy bén với những âm thanh nhỏ.

He listened carefully, his ear tuned to the faint sounds.

2.

Đôi nhĩ của cô ấy nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần.

Her ear caught the sound of footsteps approaching.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ear khi nói hoặc viết nhé! check Ear lobe – dái tai Ví dụ: She pierced her ear lobe to wear new earrings. (Cô ấy xỏ lỗ ở dái tai để đeo bông tai mới.) check Inner ear – tai trong Ví dụ: The inner ear helps maintain balance in the body. (Tai trong giúp duy trì sự cân bằng trong cơ thể.) check Ear drum – màng nhĩ Ví dụ: Loud noises can damage the ear drum over time. (Tiếng ồn lớn có thể làm hỏng màng nhĩ theo thời gian.) check Ear infection – nhiễm trùng tai Ví dụ: He visited the doctor due to a painful ear infection. (Anh ấy đến bác sĩ vì bị nhiễm trùng tai đau đớn.)