VIETNAMESE

vụng trộm

lén lút, trộm cắp

word

ENGLISH

furtive

  
ADJ

/ˈfɜːtɪv/

clandestine

Vụng trộm chỉ những hành động được thực hiện một cách lén lút, bí mật và thường không được xã hội chấp nhận.

Ví dụ

1.

Người thiếu niên vụng trộm lẻn ra ngoài vào ban đêm.

The teenager made a furtive attempt to sneak out at night.

2.

Những cái nhìn vụng trộm của cô ấy quanh phòng tỏ rõ sự lo lắng.

Her furtive glances around the room betrayed her nervousness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Furtive (vụng trộm) nhé! check Secretive – Kín đáo Phân biệt: Secretive mang nghĩa giữ kín thông tin, không nhất thiết tiêu cực như furtive vốn thường mang ý xấu. Ví dụ: He’s very secretive about his personal life. (Anh ta rất kín đáo về đời sống cá nhân của mình.) check Sneaky – Lén lút Phân biệt: Sneaky mô tả hành động vụng trộm nhằm che giấu, gần với furtive về sắc thái tiêu cực. Ví dụ: She gave a sneaky glance at the answers. (Cô ấy lén nhìn đáp án.) check Stealthy – Âm thầm Phân biệt: Stealthy ám chỉ hành động bí mật, không gây chú ý, mang sắc thái nhẹ nhàng hơn furtive. Ví dụ: The cat moved with stealthy steps. (Con mèo bước đi một cách âm thầm.)