VIETNAMESE

công suất phát

công suất máy phát

word

ENGLISH

generation capacity

  
NOUN

/ˌʤɛnəˈreɪʃən kəˈpæsɪti/

output capacity

Công suất phát là lượng điện năng mà một máy phát điện có thể sản xuất ra.

Ví dụ

1.

Công suất phát rất quan trọng đối với các nhà máy điện.

Generation capacity is vital for power plants.

2.

Công suất máy phát đo lường khả năng của máy phát điện.

Output capacity measures the generator's ability.

Ghi chú

Công suất phát (Generation capacity) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và hệ thống năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Installed capacity - Công suất lắp đặt Ví dụ: The installed capacity of the power plant is 1,000 MW. (Công suất lắp đặt của nhà máy điện là 1.000 MW.) check Peak capacity - Công suất đỉnh Ví dụ: The grid must be prepared to meet peak capacity during hot summer days. (Lưới điện phải được chuẩn bị để đáp ứng công suất đỉnh trong những ngày hè nóng nực.) check Base load capacity - Công suất tải cơ bản Ví dụ: Nuclear plants are often used to supply base load capacity due to their efficiency. (Các nhà máy hạt nhân thường được sử dụng để cung cấp công suất tải cơ bản nhờ hiệu quả của chúng.) check Renewable generation capacity - Công suất phát từ năng lượng tái tạo Ví dụ: Renewable generation capacity has grown significantly over the past decade. (Công suất phát từ năng lượng tái tạo đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.) check Load factor - Hệ số tải Ví dụ: A higher load factor indicates better utilization of generation capacity. (Hệ số tải cao hơn cho thấy việc sử dụng công suất phát hiệu quả hơn.) check Capacity utilization - Sử dụng công suất Ví dụ: The plant is operating at 85% capacity utilization. (Nhà máy đang hoạt động ở mức sử dụng công suất 85%.) check Grid capacity - Công suất lưới điện Ví dụ: Upgrading the grid capacity is essential to accommodate new generation capacity. (Nâng cấp công suất lưới điện là điều cần thiết để đáp ứng công suất phát mới.)