VIETNAMESE

tiểu quỷ

-

word

ENGLISH

imp

  
NOUN

/ɪmp/

little devil

Tiểu quỷ là con quỷ nhỏ trong truyền thuyết, thường được dùng để chỉ những sinh vật nhỏ có đặc điểm xấu hoặc tinh quái.

Ví dụ

1.

Con tiểu quỷ trêu đùa với những kẻ vãng lai nào không để ý.

The imp played tricks on unsuspecting visitors.

2.

Truyện dân gian thường có những con tiểu quỷ tinh nghịch gây rắc rối.

Folk tales often feature mischievous imps causing trouble.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Imp (tiểu quỷ) nhé! check Brat – Đứa bé hỗn Phân biệt: Brat mang sắc thái tiêu cực, chỉ trẻ con nghịch ngợm hoặc không biết vâng lời, gần với imp. Ví dụ: That brat keeps breaking the rules. (Đứa bé hỗn đó cứ phá luật.) check Mischief-maker – Kẻ gây rối Phân biệt: Mischief-maker mô tả người hay trêu chọc hoặc làm điều nghịch ngợm, giống tính cách của imp. Ví dụ: He’s always been a mischief-maker at school. (Nó luôn là kẻ gây rối ở trường.) check Sprite – Linh hồn nhỏ tinh quái Phân biệt: Sprite là sinh vật nhỏ thường xuất hiện trong truyện cổ, tinh nghịch giống imp nhưng mang sắc thái huyền ảo hơn. Ví dụ: The sprite danced through the forest in fairy tales. (Linh hồn nhỏ tinh quái nhảy múa qua khu rừng trong truyện cổ.)