VIETNAMESE
ọc ạch
động tác vụng về, lóng ngóng
ENGLISH
clumsy movement
/ˈklʌm.zi ˈmuːv.mənt/
awkward, ungainly
Ọc ạch là âm thanh phát ra khi vật di chuyển nặng nề hoặc khó khăn.
Ví dụ
1.
Động tác ọc ạch của anh ta đã làm đổ cốc nước.
His clumsy movement knocked over the glass of water.
2.
Cô ấy bị vấp ngã vì động tác ọc ạch khi đi bộ.
She tripped because of her clumsy movement while walking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clumsy movement (ọc ạch) nhé!
Awkward movement – Chuyển động vụng về
Phân biệt:
Awkward movement nhấn mạnh sự thiếu linh hoạt và tự nhiên – sát nghĩa với clumsy movement.
Ví dụ:
His awkward movements made the dance look funny.
(Chuyển động vụng về của anh ấy khiến điệu nhảy trông buồn cười.)
Stumbling – Lảo đảo
Phân biệt:
Stumbling mô tả sự di chuyển không vững hoặc trượt chân – gần với clumsy movement.
Ví dụ:
He kept stumbling over the uneven path.
(Anh ấy cứ vấp trên con đường gồ ghề.)
Jerky – Giật cục
Phân biệt:
Jerky thể hiện sự chuyển động không trơn tru, không đều – tương tự cảm giác ọc ạch trong clumsy movement.
Ví dụ:
The robot moved in a jerky manner.
(Con robot di chuyển một cách giật cục.)
Uncoordinated – Thiếu phối hợp
Phân biệt:
Uncoordinated nói về hành động thiếu sự kiểm soát hoặc linh hoạt – đồng nghĩa mở rộng với clumsy movement.
Ví dụ:
The child’s steps were uncoordinated but adorable.
(Bước đi của đứa trẻ tuy vụng về nhưng rất đáng yêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết