VIETNAMESE

nhầy nhụa

bẩn thỉu và nhớt

word

ENGLISH

filthy and slimy

  
ADJ

/ˈfɪl.θi ænd ˈslaɪ.mi/

gross, sticky

Nhầy nhụa là trạng thái ẩm ướt, bẩn hoặc dính trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Tình trạng bẩn thỉu và nhầy nhụa của tầng hầm khiến nó trở nên không thể chịu nổi.

The filthy and slimy conditions of the basement made it unbearable.

2.

Anh ấy bước vào nước bẩn thỉu và nhầy nhụa ở đáy hồ.

He stepped into the filthy and slimy water at the bottom of the lake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của filthy and slimy (nhầy nhụa, bẩn thỉu) nhé! check Grimy – Dơ bẩn, nhớp nháp Phân biệt: Grimy mô tả sự bám bẩn, dầu mỡ – rất gần với filthy and slimy về cảm giác nhầy nhụa. Ví dụ: His clothes were grimy after working in the sewer. (Quần áo anh ấy dơ bẩn sau khi làm việc trong cống.) check Greasy – Dính dầu, trơn trượt Phân biệt: Greasy chỉ cảm giác dính dầu hoặc mỡ – tương đương slimy trong bối cảnh vật lý. Ví dụ: The pan was greasy and hard to clean. (Chảo dính dầu nên khó rửa.) check Slimy – Nhầy nhụa Phân biệt: Slimy là cảm giác trơn, nhớt thường thấy ở chất lỏng hoặc sinh vật – chính là một phần của filthy and slimy. Ví dụ: The floor felt slimy after the spill. (Sàn nhà cảm thấy nhớp nháp sau khi bị đổ nước.) check Mucky – Lầy lội Phân biệt: Mucky mô tả sự bẩn thỉu và ướt át – gần với cảm giác của filthy and slimy. Ví dụ: The children came home all mucky from the field. (Lũ trẻ về nhà trong tình trạng lấm lem bùn đất.)